Khí hậu Córdoba,_Argentina

Dữ liệu khí hậu của Córdoba, Argentina (1961–1990)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)41.341.238.634.632.432.833.138.238.239.240.343.143,1
Trung bình cao °C (°F)31.130.127.624.922.018.518.621.023.326.128.430.325,2
Trung bình ngày, °C (°F)24.123.120.917.914.911.311.313.215.618.921.323.218,0
Trung bình thấp, °C (°F)18.117.415.612.39.35.75.56.79.112.615.217.312,1
Thấp kỉ lục, °C (°F)8.57.54.0−0.5−4.3−5.2−7.1−3.8−2.62.83.77.5−7,1
Giáng thủy mm (inch)121.7
(4.791)
99.8
(3.929)
110.3
(4.343)
52.2
(2.055)
18.9
(0.744)
11.4
(0.449)
12.8
(0.504)
9.7
(0.382)
33.8
(1.331)
66.4
(2.614)
96.6
(3.803)
136.9
(5.39)
770,5
(30,335)
độ ẩm64677271696764565457596264
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)11910743334791181
Số giờ nắng trung bình hàng tháng257.3229.6204.6189.0170.5150.0170.5204.6213.0238.7255.0251.12.533,9
Tỷ lệ khả chiếu60625455524953606060625757
Nguồn #1: NOAA[2]
Nguồn #2: Servicio Meteorológico Nacional (ngày giáng)[3]